Có 1 kết quả:

削奪 tước đoạt

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bóc lột, chiếm đoạt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lột bỏ mà lấy đi — Cướp bóc.

Bình luận 0